Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 思( tư ) い( i ) な( na ) す( su )
Âm Hán Việt của 思いなす là "tư i na su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
思 [tai , tư , tứ ] い [i ] な [na ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 思いなす là おもいなす [omoinasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おもい‐な・す〔おもひ‐〕【思い×做す】 読み方:おもいなす [動サ五(四)] 1…のように心に受け取る。思い込む。 「センチメンタルな彼を一個超人のようなと—・している友だちさえあった」〈佐藤春夫・都会の憂鬱〉 2推定して、それと決める。 「おのづから、さるやうありて聞こゆるならむと—・し給へかし」〈源・若紫〉Similar words :決め込む 決めこむ 極め込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cho là, coi như, xem là