Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)怒(nộ) 鳴(minh) る(ru)Âm Hán Việt của 怒鳴る là "nộ minh ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怒 [nộ] 鳴 [minh] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 怒鳴る là どなる [donaru]
デジタル大辞泉ど‐な・る【怒鳴る】[動ラ五(四)]《「ど」は擬声語》1大きな声を出して呼ぶ。「声をかぎりに―・る」2声高にしかりつける。「わるさをして―・られる」[可能]どなれる