Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 念( niệm ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 念ずる là "niệm zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
念 [niệm ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 念ずる là ねんずる [nenzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねん・ずる【念ずる】 読み方:ねんずる [動サ変][文]ねん・ず[サ変] 1物事の成就などを強く願う。「成功を—・ずる」 2心の中で神仏に祈る。また、経文・名号などを心の中で唱える。「如来の済世を—・ずる」「弥陀の名号を—・ずる」 3耐え忍ぶ。こらえる。 「をりをりごとにえ—・じえず、悔しきこと多かめるに」〈源・帚木〉Similar words :希望 願望 欲する 要望 祈る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cầu nguyện, khấn vái, mong ước