Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 応( ưng ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 応身 là "ưng thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
応 [ưng] 身 [quyên, thân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 応身 là おうじん [oujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おうじん[0]【応身】〔梵nirmāa━kāya〕 仏の三身の一。人人を救済するため、救済する対象の宗教的能力に応じた姿をとってこの世に姿を現した仏。歴史上の人物として出現した釈迦やさまざまの鬼神などの姿をとって現れた仏をいう。応化身。化身。現身。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ứng phó, đối phó