Âm Hán Việt của 応答 là "ứng đáp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 答 [đáp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応答 là おうとう [outou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐とう〔‐タフ〕【応答】 読み方:おうとう [名](スル)問いかけや呼びかけに答えること。受け答え。「三号車—せよ」「質疑—に移る」 Similar words: 答える答弁回申返辞回答