Âm Hán Việt của 応用 là "ưng dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応用 là おうよう [ouyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おうよう[0]【応用】 (名):スル ①理論やすでに得た知識を、具体的な個々の事例や他の分野の事柄にあてはめて用いること。また、相手やその場の状況に合わせて変化させて用いること。「-がきく」「てこの原理を-する」 ②〘仏〙〔「おうゆう」とも〕「応化(おうげ)」に同じ。「-言(こと)ば辺々に候へば/太平記:29」 Similar words: 適用使用アプリケーション運用利用