Âm Hán Việt của 応札 là "ứng trát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 札 [trát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応札 là おうさつ [ousatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おうさつ[0]【応札】 (名):スル 競争入札に応募すること。 Similar words: 持ち掛ける申し出る申出る持掛ける競る