Âm Hán Việt của 応援 là "ưng viện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 援 [viên, viện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応援 là おうえん [ouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おうえん:-ゑん[0]【応援】 (名):スル ①他人の手助けをすること。また、その人。「友人の-を仰ぐ」「地元候補を-する」 ②(競技・試合などで)歌を歌ったり声をかけたりして味方のチーム・選手を元気づけること。「母校のチームを-する」「-合戦」→支援(補説欄) Similar words: 掩護射撃後ろ押し補助掩護援護