Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)応(ứng) 対(đối)Âm Hán Việt của 応対 là "ứng đối". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 対 [đối]
Cách đọc tiếng Nhật của 応対 là おうたい [outai]
デジタル大辞泉おう‐たい【応対】[名](スル)相手になって、受け答えすること。「どんな客にも巧みに応対する」「電話の応対がうまい」