Âm Hán Việt của 応対 là "ưng đối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 対 [đối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応対 là おうたい [outai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐たい【応対】 読み方:おうたい [名](スル)相手になって、受け答えすること。「どんな客にも巧みに—する」「電話の—がうまい」 Similar words: あいしらい迎扱い受容お構い