Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 応( ứng ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 応化 là "ứng hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
応 [ưng] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 応化 là おうか [ouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おうか:-くわ[1]【応化】 (名):スル 世の中の変化に順応すること。適応。→おうげ(応化) #三省堂大辞林第三版 おうげ[1]【応化】 〔「おうけ」とも〕 仏や菩薩が衆生を救うために、時機に応じた姿となって現れること。応現。応作(おうさ)。応用。Similar words :整合 修整 順応 調整 調節
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hóa học ứng dụng, biến đổi, chuyển hóa, thay đổi