Âm Hán Việt của 応じる là "ứng jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応じる là おうじる [oujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう・じる【応じる】 [動ザ上一]「おうずる」(サ変)の上一段化。
三省堂大辞林第三版 おう・じる[0][3]【応じる】 (動:ザ上一) 〔サ変動詞「応ずる」の上一段化〕 「応ずる」に同じ。「注文に-・じる」 Similar words: 反応答える応ずる応える応答