Âm Hán Việt của 忘失 là "vong thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忘 [vong] 失 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忘失 là ぼうしつ [boushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐しつ〔バウ‐〕【忘失】 読み方:ぼうしつ [名](スル) 1すっかり忘れてしまうこと。忘却。「先方の名前を—する」 2忘れてなくすこと。「書類を—する」 Similar words: 打ち忘れる忘ずる忘れる遺却葬り去る