Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忘( vong ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 忘れる là "vong re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
忘 [vong] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 忘れる là わすれる [wasureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わす・れる【忘れる】 [動ラ下一][文]わす・る[ラ下二] 1覚えていたことが思い出せなくなる。記憶がなくなる。「電話番号を―・れる」「―・れられない出来事」 2何かに熱中してうっかり気がつかずにいる。「美しさに我を―・れる」「時のたつのを―・れる」「寝食を―・れて働く」 3うっかりして物を置いてくる。「車の中に書類を―・れる」 4意識的に思い出さないようにする。「歌をうたって悩みを―・れる」 5すべきことをしないでいる。「戸締まりを―・れる」「銀行に行くのを―・れる」 6対象が記憶から消える。「面形(おもがた)の―・れむ時(しだ)は」〈万・三五二〇〉[下接句]乞食(こじき)も三日すれば忘れられぬ・寝食を忘れる・前後を忘れる・喉元(のどもと)過ぎれば熱さを忘れる・我を忘れる・暑さ忘れて陰忘る・雨晴れて笠(かさ)を忘る・一朝(いっちょう)の怒りにその身を忘る・魚(うお)は江湖に相忘る・魚(うお)を得て筌(うえ)を忘る・老いたる馬は路(みち)を忘れず・治まりて乱るるを忘れず・初心忘るべからず・雀(すずめ)百まで踊りを忘れず・治(ち)に居て乱を忘れず・鼠(ねずみ)壁を忘る、壁鼠を忘れず
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quên, bỏ quên, quên mất, không nhớ