Âm Hán Việt của 忘ずる là "vong zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忘 [vong] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忘ずる là ぼうずる [bouzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう・ずる〔バウずる〕【忘ずる】 読み方:ぼうずる [動サ変][文]ばう・ず[サ変] 1わすれる。忘却する。「故郷—・じがたし」 2(「前後を忘ずる」「思いに忘ずる」などの形で)正気を失う。われを忘れる。「前後を失ひ、思ひに—・じ果ててぞ居たりける」〈流布本曽我・七〉 Similar words: 打ち忘れる忘れる遺却葬り去る忘失