Âm Hán Việt của 忌憚 là "kị đạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忌 [kí, kị] 憚 [đát, đạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忌憚 là きたん [kitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きたん[0]【忌憚▼】 (名):スル はばかり、遠慮すること。普通、下に否定の語を伴って用いる。「-のない意見を聞きたい」「-なく言う」「投書するあるも宜く注意して顧慮-する所あるべし/明六雑誌:20」 Similar words: 謙遜謙譲