Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忌( kị ) 忌( kị ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 忌忌しい là "kị kị shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
忌 [kí , kị ] 忌 [kí , kị ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 忌忌しい là ゆゆしい [yuyushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆゆし・い【由由しい/▽忌▽忌しい】 読み方:ゆゆしい [形][文]ゆゆ・し[シク]《「ゆ」は神聖の意の「斎(ゆ)」と同語源》 1程度がはなはだしい。また、重大である。容易ならない。「—・い事態」 2神聖で恐れ多い。慎むべきである。「言はまくも—・しきかも」〈万・四七五〉 3忌まわしい。不吉である。「—・しき身に侍れば、かくておはしますも、いまいましうかたじけなくなむと宣ふ」〈源・桐壺〉 4いまいましい。うとましい。「—・しかりける里の人かな。宿貸さず」〈梁塵秘抄・二〉 5すばらしい。りっぱである。「—・しくありがたう覚ゆれ」〈徒然・一八八〉 [派生]ゆゆしげ[形動]ゆゆしさ[名]Similar words :重大 重い 重たい 大きい 深刻
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đáng ghét, không chịu nổi