Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)忌(kị) む(mu)Âm Hán Việt của 忌む là "kị mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忌 [kí, kị] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 忌む là いむ [imu]
デジタル大辞泉い・む【忌む/▽斎む】[動マ五(四)]1(忌む)㋐呪術的な信仰などから、不吉なものとして避ける。禁忌とする。「葬式は友引の日を―・む」「宗教上、肉食を―・む」㋑嫌って、避ける。「革新を―・む」「退屈を―・む」2(斎む)身を清め、慎んでけがれを避ける。「所を去りて、いみじうかたき物を―・ませ給へ」〈浜松・一〉