Âm Hán Việt của 忌み嫌う là "kị mi hiềm u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忌 [kí, kị] み [mi] 嫌 [hiềm] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忌み嫌う là いみきらう [imikirau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いみ‐きら・う〔‐きらふ〕【忌(み)嫌う】 読み方:いみきらう [動ワ五(ハ四)]嫌って避ける。ひどくいやがる。「世間から蛇蝎(だかつ)のごとく—・われる」 Similar words: 怨む憎む忌む厭う毛嫌い