Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忌( kị ) み( mi )
Âm Hán Việt của 忌み là "kị mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
忌 [kí, kị] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 忌み là いみ [imi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いみ【忌(み)/▽斎】 《動詞「い(忌)む」の連用形から》 1(斎)心身を清浄に保ち、けがれを避けて慎むこと。 2(忌み)死・不浄など、はばかりのあること。 3(忌み)人の死後、近親者が、しばらくの間家に慎みこもること。喪。喪中。忌(き)。「―が明ける」 4(忌み)陰陽道(おんようどう)などで、ある方角・日取りなどをはばかって避けること。物忌み。かたたがえ。「―もたがへがてら、しばしほかにと思ひて」〈かげろふ・中〉 5他の語の上に付いて複合語をつくり、汚れを清めた、神聖な、の意を表す。「―火」「―殿(どの)」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiêng, kiêng kỵ, điều cấm kỵ, không thích