Âm Hán Việt của 忌まわしい là "kị mawashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忌 [kí, kị] ま [ma] わ [wa] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忌まわしい là いまわしい [imawashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いまわし・い:いまはしい[4]【忌まわしい】 (形)[文]:シクいまは・し 〔動詞「忌まふ」の形容詞形〕 ①いとわしい。いやな感じだ。「-・い過去」 ②忌むべきことである。不吉だ。「あの御浄衣のよに-・しきやうに見えさせおはしまし候/平家:3」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: いとわしい厭わしい不快言語道断厭