Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 必( tất ) 死( tử )
Âm Hán Việt của 必死 là "tất tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
必 [tất] 死 [tử]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 必死 là ひっし [hisshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひっ‐し【必死】 [名・形動] 1必ず死ぬこと。 2死ぬ覚悟で全力を尽くすこと。また、そのさま。死にものぐるい。「必死の形相」「必死に逃げる」 3(「必至」とも書く)将棋で、次に必ず王将が詰む、受ける方法がない状態。また、その差し手。「必死をかける」 将棋用語集 #デジタル大辞泉 ひっ‐し【必死】 読み方:ひっし [名・形動] 1必ず死ぬこと。 2死ぬ覚悟で全力を尽くすこと。また、そのさま。死にものぐるい。「―の形相」「―に逃げる」 3(「必至」とも書く)将棋で、次に必ず王将が詰む、受ける方法がない状態。また、その差し手。「―をかける」 # ひっ‐し【必至】 読み方:ひっし [名・形動] 1必ずその事がやってくること。そうなるのは避けられないこと。また、そのさま。「組織の分裂は―である」 2⇒必死3 # ウィキペディア(Wikipedia) 必至 必至(ひっし、必死とも)とは、将棋における手筋の一つ。 ###デジタル大辞泉 ひっ‐し【必至】 読み方:ひっし [名・形動] 1必ずその事がやってくること。そうなるのは避けられないこと。また、そのさま。「組織の分裂は―である」 2⇒必死3Similar words :勇敢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyết tâm, quyết liệt, cố gắng hết sức