Âm Hán Việt của 心霊 là "tâm linh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 霊 [linh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心霊 là しんれい [shinrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんれい[0]【心霊】 ①精神。たましい。こころ。 ②肉体と別に存在すると考えられている霊や魂など、宗教的・超現実的な存在。 Similar words: 霊魂精精霊魂霊