Âm Hán Việt của 心配 là "tâm phối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 配 [phối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心配 là しんぱい [shinpai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐ぱい【心配】 読み方:しんぱい [名・形動](スル) 1物事の先行きなどを気にして、心を悩ますこと。また、そのさま。気がかり。「親に—をかける」「将来を—する」「—な天気」 2気にかけてめんどうをみること。世話をすること。「近くに住む娘が食事の—をしてくれる」 Similar words: 危惧疑惧憂虞懸念憂懼