Âm Hán Việt của 心遣い là "tâm khiển i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 遣 [khán, khiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心遣い là こころづかい [kokorodzukai]