Âm Hán Việt của 心遣い là "tâm khiển i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 遣 [khán, khiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心遣い là こころづかい [kokorodzukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐づかい〔‐づかひ〕【心遣い】 読み方:こころづかい 1あれこれと気を配ること。心配り。配慮。「温かい—」 2祝儀。心付け。「目をかけて、—もせし人を」〈人・梅児誉美・四〉 Similar words: 気苦労憂虞鬼胎気扱い懸念