Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)心(tâm) 身(thân)Âm Hán Việt của 心身 là "tâm thân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 身 [quyên, thân]
Cách đọc tiếng Nhật của 心身 là しんしん [shinshin]
デジタル大辞泉しん‐しん【心身/神身】読み方:しんしん《古くは「しんじん」とも》こころと、からだ。精神と身体。「—を鍛える」「—ともに疲れる」