Âm Hán Việt của 心象 là "tâm tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 象 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心象 là しんしょう [shinshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐しょう〔‐シヤウ〕【心象】 読み方:しんしょう 心の中に描き出される姿・形。心に浮かぶ像。イメージ。「—風景」 Similar words: 印象イメージ