Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 心( tâm ) 許( hứa ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 心許ない là "tâm hứa na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
心 [tâm] 許 [hổ, hứa, hử] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 心許ない là こころもとない [kokoromotonai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こころもとな・い[6]【心許▽ない】 (形)[文]:クこころもとな・し ①気づかわしい。頼りなくて不安だ。「娘を独りで遊学させるのはどうも-・い」「ふところが-・い」 ②待ち遠しい。じれったい。もどかしい。「いと-・くて待ちをれば/伊勢:69」「夜のあくるほど、いと-・し/枕草子:160」 ③はっきりしない。「梨の花、花びらの端に、をかしき匂ひこそ-・う付きためれ/枕草子:37」〔「心」に副詞「もとな」が添ったものの形容詞化で、気持ちの方が先走って落ち着かないさまが原義。期待や願望が強いために:①:②の意となり、また、ようすがわからないところから:③の意も生じた。中世以降:①の意で用いられることが多くなった〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名)こころ‐もとな・い【心▽許無い】 読み方:こころもとない [形][文]こころもとな・し[ク] 1頼りなく不安で、心が落ち着かないさま。気がかりだ。「子供たちだけでは—・い」「古い木橋で—・い」 2待ち遠しくていらいらするさま。じれったい。「宵過ぐるまで待たるる月の—・きに」〈源・末摘花〉 3はっきりしない。ぼんやりしている。「花びらのはしに、をかしき匂ひこそ、—・うつきためれ」〈枕・三七〉 # 実用日本語表現辞典 心許無い 読み方:こころもとない 心細いこと。頼るものがなく、または自信がなくて、不安に感じるさま。心許ない。古語では「心許無し」(うらもとなし)と言う。 (2011年6月5日更新)Similar words :心細い 危なっかしい お寒い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không an tâm, không yên lòng