Âm Hán Việt của 心細い là "tâm tế i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 細 [tế] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心細い là こころぼそい [kokorobosoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐ぼそ・い【心細い】 読み方:こころぼそい [形][文]こころぼそ・し[ク] 1頼るものがなく不安である。「一人だけで行くのは—・い」「たくわえが—・い」⇔心強い。 2何となく寂しく感じられる。ものさびしい。 「松の梢吹く風の音—・くて」〈源・末摘花〉 Similar words: 心もとない心許ない心許無い危なっかしいお寒い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm thấy không an tâm, lo lắng, thiếu tự tin, không chắc chắn, bồn chồn