Âm Hán Việt của 心確か là "tâm xác ka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 確 [xác] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心確か là こころたしか [kokorotashika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐たしか【心確か】 読み方:こころたしか [形動ナリ] 1思慮分別に富んでいるさま。考えがしっかりしているさま。「仕うまつる人の中に、―なるをえらびて」〈竹取〉 2心持ちのしっかりしているさま。心丈夫。「さりながら―に思(おぼ)し召せ」〈浄・曽根崎〉 Similar words: 考え深い