Âm Hán Việt của 心痛 là "tâm thống".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 痛 [thống]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心痛 là しんつう [shintsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐つう【心痛】 読み方:しんつう [名](スル) 1心配して深く思い苦しむこと。心を痛めること。「生徒の非行に—する」 2胸が痛くなること。胸痛。「にはかに—して、心地死ぬべくおぼえしか」〈読・弓張月・後〉 Similar words: 思いやる懸念心配煩慮懼れる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đau lòng, đau khổ, tâm trạng buồn bã, sự đau đớn trong lòng