Âm Hán Việt của 心構え là "tim cấu e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 構 [cấu] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心構え là こころがまえ [kokorogamae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐がまえ〔‐がまへ〕【心構え】 読み方:こころがまえ 物事に対処する心の準備。覚悟。「いざという時の—」→心掛け[用法] Similar words: 気合い気合気力意気意欲