Âm Hán Việt của 心ならずも là "tâm narazumo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] な [na] ら [ra] ず [zu] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心ならずも là こころならずも [kokoronarazumo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころならず‐も【心ならずも】 読み方:こころならずも [連語]「心ならず1」に同じ。「懇願されて—参加することになった」 Similar words: いやいや心ならず不承不承止むを得ず嫌嫌
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không phải là ý muốn, không tình nguyện, không cố ý