Âm Hán Việt của 心する là "tim suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心する là こころする [kokorosuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ・する【心する】 読み方:こころする [動サ変][文]こころ・す[サ変] 1十分に気を配って注意する。「過ちのないように—・する」→心して 2その気持ちになる。心積もりする。「仲頼、行正、今日を—・しける琴を調べあはせて、二なく遊ぶ時に」〈宇津保・俊蔭〉 Similar words: 聞く介意聴く構う留意