Âm Hán Việt của 心が通う là "tâm ga thông u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] が [ga] 通 [thông] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心が通う là こころがかよう [kokorogakayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 心(こころ)が通(かよ)・う 読み方:こころがかよう 互いに十分に理解し合っていて、心が通じ合う。「—・ったつきあい」 Similar words: 気が合う噛み合う通じ合う肌が合う息が合う
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thấu hiểu, cảm thông, đồng cảm, giao cảm, kết nối trái tim, hiểu lòng nhau