Âm Hán Việt của 心から là "tâm kara".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] か [ka] ら [ra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心から là こころから [kokorokara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐から【心から】 読み方:こころから [副]本当の気持ちで言動がなされるさま。心の底から。心底(しんそこ)から。心より。「―恋い慕う」「―喜ぶ」[連語]他からの強制ではなく、自分の意志で。自分から求めて。「現世、後生、―徒(いたづ)らになしたる者なり」〈今昔・二六・五〉 #しん‐から【心から】 読み方:しんから [副]こころから。心の底から。心底(しんてい)から。「―喜ぶ」「―いやになる」 Similar words: 思う存分思う様奮って