Âm Hán Việt của 徹する là "triệt suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徹 [triệt] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徹する là てっする [tessuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ・する【徹する】 読み方:てっする [動サ変][文]てっ・す[サ変] 1奥深くとおる。貫きとおる。「恨み骨髄に—・する」「眼光紙背に—・する」 2考え方や態度を貫きとおす。その事にいちずに当たる。「家業に—・する」「裏方に—・する」 3全部の時間を経過してある時点に至る。「夜を—・して語り合う」 Similar words: 貫く貫き通す押し通すやり抜く突き通す