Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 徴( trưng ) 証( chứng )
Âm Hán Việt của 徴証 là "trưng chứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
徴 [chủy, trừng] 証 [chứng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 徴証 là ちょうしょう [choushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐しょう【徴証】 [名](スル)あかしとなる証拠。また、証拠をあげて明らかにすること。「以て改租後の弊害を―すべし」〈金井之恭・東巡録〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chứng cứ, chứng nhận, dấu hiệu, bằng chứng