Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 徴( trưng ) 収( thu )
Âm Hán Việt của 徴収 là "trưng thu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
徴 [chủy , trừng ] 収 [thâu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 徴収 là ちょうしゅう [choushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちょうしゅう:-しう[0]【徴収】 (名):スル ①金をとりたてること。「会費を-する」「臨時-」 ②行政機関が法や規約などに従って租税・手数料などを国民からとりたてること。「住民税を-する」→徴集(補説欄) #デジタル大辞泉 ちょう‐しゅう〔‐シウ〕【徴収】 読み方:ちょうしゅう [名](スル) 1金銭などを取り立てること。「会費を—する」 2国または公共団体が国民から租税・手数料・現品などを強制的に取り立てること。「税金を—する」「源泉—」Similar words :取立てる 募る 集める 集る 取り立てる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thu, thu phí