Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 微( vi ) 細( tế )
Âm Hán Việt của 微細 là "vi tế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
微 [vi] 細 [tế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 微細 là びさい [bisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 び‐さい【微細】 読み方:びさい [名・形動] 1きわめて細かく小さいこと。転じて、些細(ささい)なこと。また、そのさま。「―な破片」「―にわたる説明」 2「微賤(びせん) 」に同じ。「―の身」 # み‐さい【▽微細】 読み方:みさい [名・形動 ナリ]「びさい(微細) 」に同じ。〈日葡〉Similar words :細か 繊細 細かい 細やか 細い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tinh tế, nhỏ nhặt, chi tiết