Âm Hán Việt của 微生物 là "vy sinh vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 微 [vi] 生 [sanh, sinh] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 微生物 là びせいぶつ [biseibutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びせいぶつ[2]【微生物】 肉眼では観察できない、きわめて小さな生物。通常、細菌・酵母・原生動物などをさすが、ウイルスを含めたり、場合によって多細胞の藻類まで含めたりすることもある。 Similar words: 細菌黴菌虫胚芽