Âm Hán Việt của 復する là "phục suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 復 [phúc, phục] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 復する là ふくする [fukusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふく・する【復する】 読み方:ふくする [動サ変][文]ふく・す[サ変] 1もとどおりになる。もとに戻る。また、もとどおりにする。「体調は正常に—・した」「価格を旧に—・する」 2むくいる。仕返しをする。「亡君の讐(あだ)を—・して」〈芥川・或日の大石内蔵助〉 3繰り返す。反復する。また、復習する。「胸のうちに、言はんと思ふ理屈を何べんも—・してゐるうち」〈洒・四十八手〉 Similar words: 取戻す取返す取り戻す