Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 馳(trì) 走(tẩu)Âm Hán Việt của 御馳走 là "ngự trì tẩu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 馳 [trì] 走 [tẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 御馳走 là ごちそう [gochisou]
デジタル大辞泉ご‐ちそう【御×馳走】[名](スル)1「馳走」を、それをする人や、する相手を敬っていう。また、「馳走」の美化語。心を込めてもてなすこと。特に、食事などをふるまうこと。また、そのもてなし。「ご馳走になる」「鮨(すし)をご馳走する」「冬は火が何よりのご馳走だ」2ぜいたくな料理。豪華な食事。「生まれてはじめてのご馳走だ」丁寧表現の辞書