Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 館( quán )
Âm Hán Việt của 御館 là "ngự quán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 館 [quán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御館 là みたち [mitachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐たち【▽御▽館】 読み方:みたち 1国府の庁。また、領主の役所。「―に参りて申さんとて、走りて行きぬ」〈今昔・二五・一一〉 2領主。主君。「―も上様(かみさま)も、死出の山と申す道越えさせ給ひて」〈義経記・八〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 御館 御館(みたち、おやかた、おたて) (みたち) 国府の庁。また領主の役所。 (みたち、おやかた) 貴人の住居。 以上の意味から転じて、領主、主君。 (おたて) 現在の新潟県上越市にあった上杉館の一部。関東管領上杉憲政の館。御館の乱の主戦場となった。Similar words :王家 宮室 御所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lâu đài, dinh thự, tòa nhà