Âm Hán Việt của 御難 là "ngự nan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御難 là ごなん [gonan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごなん[2]【御難】 ①災難・難儀などの丁寧語。からかいや自嘲の気持ちを含めて使うこともある。 ②日蓮宗で、1272年9月12日の日蓮の法難をいう。 Similar words: 災難難不幸厄厄難