Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 開( khai ) き( ki )
Âm Hán Việt của 御開き là "ngự khai ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 開 [khai] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御開き là おひらき [ohiraki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 おひらき[2]【御▽開き】 ①婚礼などの祝宴が終わること、終わって帰ることの忌み詞。また、広く会合・宴会などを終わりにすること。閉会。散会。「この辺で-にしたいと存じます」 ②落ちのびることの忌み詞。退却。「只先づ筑紫へ-候へかし/太平記:15」Similar words :散会 おひらき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khai mạc, lễ khai mạc, bắt đầu