Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 御身 là "ngự thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 身 [quyên, thân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御身 là おみ [omi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐み【▽御身】 読み方:おみ [代]二人称の人代名詞。対等またはそれに近い相手に用いる。あなた。「番頭、これ、―はいろいろの事をいふの」〈滑・浮世風呂・前〉 # おん‐み【御身】 読み方:おんみ [名]「身」の敬称。おからだ。「時節柄―お大切に」[代]二人称の人代名詞。敬意を 含んでいう語。あなた。「彼は 改めて―にさえ異存なくば、この際 結婚して」〈福田英子・妾の半生涯〉Similar words :骨身 五体 身 肉塊 肉体
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bản thân ngài, ngài, quý ngài