Âm Hán Việt của 御荷物 là "ngự hà vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 荷 [hà] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御荷物 là おにもつ [onimotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐にもつ【▽御荷物】 読み方:おにもつ 1持ち主を敬って、その荷物をいう語。「—をお持ちいたしましょう」 2「荷物2」に同じ。「仲間の—になる」 Similar words: 害厄介者困り者邪魔人泣かせ