Âm Hán Việt của 御草々 là "ngự thảo thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 草 [thảo] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御草々 là おそうそう [osousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐そうそう〔‐サウサウ〕【▽御草草】 読み方:おそうそう [形動][文][ナリ]客あしらいの粗末であるさま。あいさつ語として使う。 「茶も注(い)れねえで、余(あんま)り—だッけね」〈柳浪・骨ぬすみ〉 Similar words: 杜撰疎放アバウト乱雑杜漏
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vội vàng, gấp gáp, hấp tấp, sơ sài, cẩu thả, qua loa