Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 目(mục) 出(xuất) 度(độ)Âm Hán Việt của 御目出度 là "ngự mục xuất độ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 目 [mục] 出 [xuất] 度 [đạc, độ]
Cách đọc tiếng Nhật của 御目出度 là []
デジタル大辞泉お‐めでためでたいことをいう尊敬語・美化語。結婚・妊娠・出産などにいう。「―が近い」
chúc mừng, lời chúc mừng