Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 目(mục) に(ni) 入(nhập) る(ru)Âm Hán Việt của 御目に入る là "ngự mục ni nhập ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 目 [mục] に [ni] 入 [nhập] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 御目に入る là []
デジタル大辞泉御目(おめ)に入(い)・るお気に入る。お目が参る。「―・ったら、そのまま御見参であらう」〈狂言記拾遺・文相撲〉
làm người khác để ý đến mình, thu hút sự chú ý